Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学派
[xuépài]
|
Từ loại: (名)
học phái (một nhóm học giả chuyên về một ngành học riêng biệt)。同一学科中由于学说、观点不同而形成的派别。