Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学好
[xuéhǎo]
|
gương tốt; học theo gương tốt。以好人好事为榜样,照着去做。