Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学制
[xuézhì]
|
chế độ giáo dục。国家对各级各类学校的组织系统和课程、学习年限的规定。