Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存食
[cúnshí]
|
đầy bụng; ăn không tiêu; sình hơi。吃了东西不消化,停留在胃里。
这孩子老不想吃饭,大概是存食了?
đứa bé này không chịu ăn, chẳng lẽ là bị đầy bụng sao?