Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存身
[cúnshēn]
|
náu thân; nương thân; ẩn náu; nương tựa。安身。