Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存而不论
[cúnérbùlùn]
|
tạm gác lại; gác lại không bàn đến; gác lại khoan giải quyết。保留起来不加讨论。
这个问题可以暂时存而不论,先讨论其他问题。
vấn đề này tạm gác lại, trước tiên hãy bàn đến các vấn đề khác.