Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存疑
[cúnyí]
|
còn nghi vấn; chưa quyết định; chưa quyết được; chưa định được; hoài nghi; nghi ngờ (vấn đề còn thắc mắc, còn ghi vấn)。对疑难问题暂时不做决定。
这件事情只好暂时存疑,留待将来解决。
chuyện này đành tạm chưa quyết định, chờ giải quyết sau.