Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存照
[cúnzhào]
|
1. bảo lưu; lưu lại kiểm tra; lưu lại để đối chiếu。旧时把契约等保存起来以备查考核对。
2. khế ước lưu (thời xưa)。旧时指保存起来以备查考核对的契约等。