Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存款
[cúnkuǎn]
|
1. gởi ngân hàng。把钱存在银行里。
2. tiền gởi; tiền tiết kiệm; tiền để dành; món tiền gởi; khoản tiền gởi; tiền gởi trong ngân hàng。存在银行里的钱。