Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存栏
[cúnlán]
|
chưa xuất chuồng; còn trong chuồng (vật nuôi) (thường dùng trong thống kê)。指牲畜在饲养中(多用于统计)。
生猪存栏头数达两万余。
số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.