Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存放
[cúnfàng]
|
gửi; gởi。寄存;储存。
存放行李。
gửi hành lí.
临动身前,把几箱子书存放在朋友家里。
trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
把节余的钱存放在银行里。
đem tiền dư gửi vào ngân hàng.