Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
存抚
[cúnfǔ]
|
vỗ về; vỗ yên; dỗ dành; khuyên giải; an ủi; hoà giải; giảng hoà; xoa dịu; dẹp yên。(Cách dùng: 〈书〉)安抚。