Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字面
[zìmiàn]
|
mặt chữ。(字面儿)文字表面上的意义(不是含蓄在内的意义)。
这句话从字面上看没有指摘的意思。
nhìn mặt chữ của câu nói này không có ý chỉ trích.