Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字里行间
[zìlǐhángjiān]
|
giữa những hàng chữ; trong câu chữ。字句中间。
字里行间充满了乐观主义精神。
trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.