Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字纸
[zìzhǐ]
|
giấy lộn (có chữ)。有字的废纸。
字纸篓儿。
sọt đựng giấy