Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字纸篓
[zìzhǐlǒu]
|
sọt rác; sọt giấy vụn; sọt giấy。办公室或其他场所放废纸用的篓。