Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字符
[zìfú]
|
ký tự。电子计算机或无线电通信中字母、数字和各种符号的统称。