Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字码儿
[zìmǎr]
|
chữ số。数码1.。
阿拉伯字码儿
chữ số Ả Rập