Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字眼
[zìyǎn]
|
chữ; từ (trong câu)。(字眼儿)用字句子中的字或词。
挑字眼
chơi chữ
激动的心情,使我找不出适当的字眼来形容。
trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.