Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字母
[zìmǔ]
|
1. chữ cái; chữ。拼音文字或注音符号的最小的书写单位。
拉丁字母
chữ La Tinh
注音字母
chữ chú âm
2. chữ chỉ thanh mẫu。音韵学上指声母的代表字,如'明'代表m声母。