Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字正腔圆
[zìzhèngqiāngyuán]
|
rõ ràng; êm dịu; ấm áp (giọng nói và giọng hát)。读音吐字正确,说唱行腔圆润。