Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字模
[zìmú]
|
khuôn chữ。浇铸铅字的模型,用紫铜或锌合金制成。也叫铜模。