Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字样
[zìyàng]
|
1. chữ; nét chữ; nét bút。文字形体的规范。
《九经字样》
Cửu kinh tự dạng.
2. dòng chữ。用在某处的词语或简短的句子。
门上写着'卫生规范'的字样。
trên cửa viết dòng chữ 'vệ sinh gương mẫu'.