Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字条
[zìtiáo]
|
mảnh giấy viết (viết vài lời ghi chú)。(字条儿)写上简单话语的纸条。
他走时留了一个字条儿。
khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy.