Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字形
[zìxíng]
|
hình dạng chữ; kiểu chữ。字的形体。
标准字形
kiểu chữ tiêu chuẩn
字形规范
quy tắc của chữ viết.