Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字号
[zì·hao]
|
1. tên cửa hiệu; tên hãng buôn。商店的名称。
这家商店是什么字号?
cửa hàng này tên hiệu là gì?
2. cửa hàng; cửa hiệu; hiệu buôn。指商店。
这是一家老字号。
đấy là cửa hiệu lâu năm.
这家字号名气大。
cửa hàng này rất nổi tiếng.