Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
字句
[zìjù]
|
câu chữ; lời văn。文章里的字眼和句子。
字句通顺
lời văn lưu loát
锤炼字句
luyện câu chữ