Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
孔 道
[kǒngdào]
|
đường hầm; đường lớn; đường phố lớn; đạo Khổng。通往某处必经的关口。
交通孔 道。
đường hầm giao thông.