Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
孔穴
[kǒngxué]
|
lỗ thủng; lỗ hổng。窟窿眼儿;孔洞。