Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
孔眼
[kǒngyǎn]
|
lỗ; kẽ hở; lỗ thủng; ổ; hốc nhỏ。小孔, 眼儿。
叶子上有虫吃的孔眼。
trên lá có lỗ của sâu ăn.
孔眼大小不同的筛子。
cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.