Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
孔径
[kǒngjìng]
|
khẩu độ; cỡ nòng; đường kính của lỗ。机件上圆孔的直径或桥孔,涵洞等的跨度。