Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子鸡
[zǐjī]
|
gà con; gà mới nở。刚孵化出来的小鸡。也作仔鸡。