Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子金
[zǐjīn]
|
lợi tức; lời; lãi。利息(对'母金'而言)。