Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子细
[zǐxì]
|
tỉ mỉ; kỹ lưỡng。同'仔细'。