Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子目
[zǐmù]
|
mục nhỏ; tiểu đề。细目。
丛书子目索引
mục lục các sách
表册上共有六个大项目,每个项目底下又分列若干子目。
trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.