Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子痫
[zǐxián]
|
chứng kinh giật; giật kinh phong。妊娠后半期出现的病态,表现为血压升高、水肿、蛋白尿以及痉挛或昏迷。