Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子猪
[zǐzhū]
|
heo con; lợn con; heo sữa。初生的小猪。也叫苗猪。也作仔猪。