Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子母钟
[zǐmǔzhōng]
|
đồng hồ mẹ con (hệ thống đồng hồ chỉ giờ dùng ở nhà ga, bến tàu, cửa hàng lớn…, trong đó có các đồng hồ mẹ điều khiển độ chính xác của các đồng hồ con.)。大型企业、商场、车站等处用的成组的计时钟。其中控制、带动其他钟运转的精确的钟叫母钟,受母钟控制的钟叫子钟。