Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子棉
[zǐmián]
|
bông sơ; bông hạt (chưa cán)。摘下来以后还没有去掉种子的棉花。也作籽棉。