Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子抽寅卯
[zǐchǒuyínmǎo]
|
căn nguyên; nguyên nhân; nguyên lý。十二地支依次序排列的前四个。比喻一套道理或原因。