Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子房
[zǐfáng]
|
bầu nhuỵ。雌蕊下面膨大的部分,里面有胚珠。子房发育成果实,胚珠发育成种子。