Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子息
[zǐxī]
|
1. con nối dõi; con trai nối dõi。子嗣。
2. lợi tức; lời; lãi。利息。