Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子弟
[zǐdì]
|
1. con cháu; con em。弟弟、儿子、侄子等。
职工子弟
con em công nhân viên chức
2. lớp con em; thế hệ sau。指年轻的后辈。
子弟兵
đội quân con em
工农子弟
con em công và nông dân