Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子弟兵
[zǐdìbīng]
|
đội quân con em; bộ đội con em。原指由本乡本土的子弟组成的军队,现在是对人民军队的亲热称呼。