Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子弟书
[zǐdìshū]
|
hát nói (của dân tộc Mãn, Trung Quốc.)。盛行于清代的一种曲艺,由鼓词派生而成,为满族八旗子弟所创。