Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子宫颈
[zǐgōngjǐng]
|
cổ tử cung。医学上指子宫下部较狭窄的部分,上接子宫体,下连子宫外口。简称宫颈。