Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子孙
[zǐsūn]
|
con cháu。儿子和孙子,泛指后代。
子孙万代
con cháu đời đời
不肖子孙
con cháu chẳng ra gì.