Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子孙饽饽
[zǐsūnbōbō]
|
con đàn cháu đống; con cái đầy nhà。旧时结婚新郎新娘吃的饽饽。旧时以为新婚夫妇食后可多子多孙。