Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子孙后代
[zǐsūnhòudài]
|
1. hậu thế; thế hệ mai sau。一个祖先的直到最远一代的后裔。
使我们自己和子孙后代得到自由的幸福。
Làm cho chúng ta và thế hệ mai sau được hạnh phúc tự do.
2. con cái; con (động thực vật)。动物和植物同种繁衍。