Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
子埝
[zǐniàn]
|
con chạch (bờ đất nhỏ đắp trên mặt đê, chống nước tràn)。洪水上涨接近堤顶时,为了防止洪水漫溢决口,在堤顶上临时加筑的小堤。也叫子堤。